Chào các bạn,
Sau một thời gian học ngữ pháp từ bài 1 đến bài 25 các bạn thấy sao ạ? Ngữ pháp N5 có khó nhớ không?
Hôm nay, ad gửi tặng các bạn các bạn tổng hợp mẫu ngữ pháp N5 nhé. Hãy thử check lần lượt xem mình đã nắm được bao nhiêu % trong tổng số những cấu trúc phía dưới này nhé.
01 ~は Thì, là, ở
02 ~も Cũng, đến mức, đến cả
03 ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)
04 ~を Chỉ đối tượng của hành động
05 ~に/へ Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
06 ~ に Vào, vào lúc……
07 ~と Với ~
08 ~に Cho~, Từ~
09 ~と Và ~
10 ~が Nhưng~
11 ~から~まで Từ ~đến ~
12 ~あまり~ない Không…lắm
13 ~全然~ない Hoàn toàn~không …
14 ~なかなか~ない Mãi mà… , mãi mới…
15 ~ませんか Anh/chị cùng……với tôi không?
16 ~があります Có…
17 ~がいます Có…
18 ~助詞+数量 Tương ứng với động từ…chỉ số lượng
19 ~に~回 Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
20 ~ましょう Chúng ta hãy cùng ~
21 ~ましょうか Tôi ~ hộ cho anh nhé
22 ~がほしい Muốn…
23 ~たい Muốn…
24 ~へ~を~に行く Đi đến…để làm gì…
25 ~てください Hãy~
26 ~ないでください (Xin) đừng/không…
27 ~てもいいです Làm~được
28 ~てはいけません Không được làm~
29 ~なくてもいいです Không phải, không cần~cũng được.
30 ~なければなりません Phải~
31 ~ないといけない Phải~
32 ~なくちゃいけない Không thể không (phải)
33 ~だけ Chỉ ~
34 ~から Vì ~
35 ~のが Danh từ hóa động từ
36 ~のを Danh từ hóa động từ
37 ~のは Danh từ hóa động từ
38 ~もう~ました Đã làm gì~
39 ~まだ~ていません Vẫn chưa làm……
40 ~より So với ……
41 ~ほど~ない ~Không…bằng~
42 ~と同じ Giống với~, Tương tự với~
43 のなかで~がいちばん~ Trong số…nhất….
44 く/~になる Trở thành, trở nên
45 ~も~ない Cho dù~ cũng không~
46 ~たり…~たりする Làm ~ làm ~, ~ và~
47 ~ている Vẫn đang~
48 ~ることがある Có khi, thỉnh thoảng~
49 ~ないことがある Có khi nào không…
50 ~たことがある Đã từng~
51 ~や~など Như là… và…
52 ~ので Bởi vì~
53 ~でしょう? ~ đúng không?
54 ~多分~でしょう Chắc hẳn là~, Có lẽ~
55 ~と思います Tôi nghĩ rằng~
56 ~と言います Nói~
57 ~まえに Trước khi~
58 ~てから Sau khi, từ khi ~
59 ~たあとで、 Sau khi~
60 ~時 Khi~
02 ~も Cũng, đến mức, đến cả
03 ~で Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian)
04 ~を Chỉ đối tượng của hành động
05 ~に/へ Chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
06 ~ に Vào, vào lúc……
07 ~と Với ~
08 ~に Cho~, Từ~
09 ~と Và ~
10 ~が Nhưng~
11 ~から~まで Từ ~đến ~
12 ~あまり~ない Không…lắm
13 ~全然~ない Hoàn toàn~không …
14 ~なかなか~ない Mãi mà… , mãi mới…
15 ~ませんか Anh/chị cùng……với tôi không?
16 ~があります Có…
17 ~がいます Có…
18 ~助詞+数量 Tương ứng với động từ…chỉ số lượng
19 ~に~回 Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
20 ~ましょう Chúng ta hãy cùng ~
21 ~ましょうか Tôi ~ hộ cho anh nhé
22 ~がほしい Muốn…
23 ~たい Muốn…
24 ~へ~を~に行く Đi đến…để làm gì…
25 ~てください Hãy~
26 ~ないでください (Xin) đừng/không…
27 ~てもいいです Làm~được
28 ~てはいけません Không được làm~
29 ~なくてもいいです Không phải, không cần~cũng được.
30 ~なければなりません Phải~
31 ~ないといけない Phải~
32 ~なくちゃいけない Không thể không (phải)
33 ~だけ Chỉ ~
34 ~から Vì ~
35 ~のが Danh từ hóa động từ
36 ~のを Danh từ hóa động từ
37 ~のは Danh từ hóa động từ
38 ~もう~ました Đã làm gì~
39 ~まだ~ていません Vẫn chưa làm……
40 ~より So với ……
41 ~ほど~ない ~Không…bằng~
42 ~と同じ Giống với~, Tương tự với~
43 のなかで~がいちばん~ Trong số…nhất….
44 く/~になる Trở thành, trở nên
45 ~も~ない Cho dù~ cũng không~
46 ~たり…~たりする Làm ~ làm ~, ~ và~
47 ~ている Vẫn đang~
48 ~ることがある Có khi, thỉnh thoảng~
49 ~ないことがある Có khi nào không…
50 ~たことがある Đã từng~
51 ~や~など Như là… và…
52 ~ので Bởi vì~
53 ~でしょう? ~ đúng không?
54 ~多分~でしょう Chắc hẳn là~, Có lẽ~
55 ~と思います Tôi nghĩ rằng~
56 ~と言います Nói~
57 ~まえに Trước khi~
58 ~てから Sau khi, từ khi ~
59 ~たあとで、 Sau khi~
60 ~時 Khi~
Cảm xúcCảm xúc