30 October 2016

[Nge-Nói-Đoc-Từ Vựng]tiếng Nhật


Đọc, viết, nghe, nói

1
しょるい
書類
Giấy tờ
2
しりょう
資料
Tài liệu
3
きじ
記事
Bài báo
4
のる
乗る
Đăng
5
のせる
乗せる
Cho đăng
6
ものがたり
物語
Câu truyện
7
きにゅう(する)
記入(する)
Điền
8
したがき(する)
下書き(する)
Viết nháp
9
さくじょ(する)
削除(する)
Xóa
10
きく
聴く
Nghe
11
わだい
話題
Đề tài
12
しゃべる

Nói
13
おしゃべり(する)

Nói chuyện
14
はつげん(する)
発言(する)
Phát ngôn
15
のべる
述べる
Nói
16
かたる
語る
Nói
17
すぴーち(する)
スピーチ(する)
Phát biểu
18
やくす
訳す
Dịch
19
つうやく(する)
通訳(する)
Phiên dịch(nói)
20
ほんやく(する)
翻訳(する)
Biên dịch(viết)
21
ことばづかい
言葉づかい
Cách sử dụng từ ngữ


Cảm xúcCảm xúc