<3 Bạn có bị đứng hình khi chém gió bằng "ngôn ngữ" teen với giới trẻ Nhật Bản? Chúng ta cùng note lại ngay thôi nào
1, ABCD << Aho Baka Kasu Doji アホ、バカ、カス、ドジ : Ngu ngốc – Dở hơi – Cặn bã/ đồ thừa/ bỏ đi – Hậu đậu
2, ATM << Anata no Tayori wo Matteiru あなたの便りを待っている Chờ hồi âm của bạn/ anh/ em. Hoặc là Aitsu Tamani Mukatsuku アイツたまにムカツク Thi thoảng tức nó lắm ý (mang ý ganh tị nhẹ)
Ví dụ như:
A: Gần đây nghe nói nó có người yêu đấy!
B: eo, ghanh tị quá nhỉ! ?? ^^;
3, MMM << Maji de Mou Muriマジでもう無理 Thật sự give up rồi! hoặc kiểu như là Thật sự mệt rồi không doing something được nữa.
4, Kuri Bocchi クリぼっち<< Kurisumasu Bocchiクリスマスぼっち: Giáng sinh một mình, tức là không có “gấu” bên cạnh ngày Giáng Sinh.
5, Oshantii オシャンティー << Oshare オシャレ Mốt/ Cool
6, KI << Karaoke Ikitai カラオケ行きたい!: Muốn đi hát Karaoke!
7, Yabai ヤバイ<< Đây là 1 từ vạn năng, thanh niên Nhật dùng thay cho tất cả những từ như Sugoi すごい(siêu thế, tài giỏi quá, đẹp, đáng ngưỡng mộ v.v…), Kirei きれい(đẹp), Kawaii可愛い (dễ thương), Kakkoii かっこいい(đẹp trai, cool), Oishii 美味しい(ngon), Subarashii 素晴らしい(tuyệt vời)
8, mjd << Majide マジで Thật sự/ thật đấy/ không đùa đâu!
9, Uzai うざい<< Uzattai!うざったい Lắm chuyện! Phiền phức quá!
10, Rabii ラビィ~ << Lovely Đáng yêu.
![]() |
du học nhật bản, học bổng du học, các trường nhật bản |
Cảm xúcCảm xúc