30 October 2016

Từ vựng N5

1 会う あう Gặp gỡ 
2 青 あお Màu xanh 
3 青い あおい Màu xanh 
4 赤 あか Màu đỏ 
5 赤い あかい Màu đỏ 
6 明い あかるい Sáng ,tươi 
7 秋 あき Mùa thu 
8 開く あく Mở 
9 開ける あける Mở 
10 上げる あげる Để cung cấp cho 11 朝 あさ Buổi sáng 
12 朝御飯 あさごはん Bữa sáng 13 あさって Ngày mốt 
14 足 あし Chân 
15 明日 あした Ngày mai 
16 あそこ Chổ đó 
17 遊ぶ あそぶ Chơi 
18 暖かい あたたかい Ấm áp 19 頭 あたま Cái đầu 
20 新しい あたらしい Mới




du học nhật bản, các trường học tại nhật, học bổng du học nhật bản


Cảm xúcCảm xúc