04 November 2016

[TỪ VỰNG] - Các từ liên quan đến cơ khí

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
 サイズ Kích thước 
 圧縮エア あっしゅくエア Khí nén 
 公差 こうさ Dung sai 
 干渉 かんしょう Va chạm 
 コンセント Ổ cắm
 抵抗器 ていこうき Điện trở
 アンプ Chiết áp
 凸凹 でこぼこ Gồ ghề
 図面 ずめん Bản vẽ
 表面 ひょうめん Bề mặt
 裏面 うらめん Mặt sau
 銅パイプ どうぱいぷ Ống đồng
 窒素 ちっそ Nitơ
 窒素圧力 ちっそあつりょく Áp lực khí Nitơ
 燃焼 ねんしょう Đốt cháy
 セメント Xi măng
 アスファルト Nhựa đường
 コンクリート Bê tông
 アスファルト道路 あすふぁるとどうろ Đường nhựa
 道路 どうろ Đường đi
 通路 つうろ Lối đi
 プレス máy dập
 波状路 はじょうろ Đường lượn sóng
 ローラー Con lăn
 荷電 かでん Điện quá tải 

du học nhật bảnhọc bổng du họccác trường nhật bản


Cảm xúcCảm xúc