TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
サイズ Kích thước
圧縮エア あっしゅくエア Khí nén
公差 こうさ Dung sai
干渉 かんしょう Va chạm
コンセント Ổ cắm
抵抗器 ていこうき Điện trở
アンプ Chiết áp
凸凹 でこぼこ Gồ ghề
図面 ずめん Bản vẽ
表面 ひょうめん Bề mặt
裏面 うらめん Mặt sau
銅パイプ どうぱいぷ Ống đồng
窒素 ちっそ Nitơ
窒素圧力 ちっそあつりょく Áp lực khí Nitơ
燃焼 ねんしょう Đốt cháy
セメント Xi măng
アスファルト Nhựa đường
コンクリート Bê tông
アスファルト道路 あすふぁるとどうろ Đường nhựa
道路 どうろ Đường đi
通路 つうろ Lối đi
プレス máy dập
波状路 はじょうろ Đường lượn sóng
ローラー Con lăn
荷電 かでん Điện quá tải
![]() |
du học nhật bản, học bổng du học, các trường nhật bản |
Cảm xúcCảm xúc