☔ Bạn có đang không hài lòng với một ai đó, muốn "xả" hết ra mà không biết diễn tả như thế nào? @@
Chúng ta cùng thực hành ngay những câu trách móc thường gặp trong giao tiếp tiếng Nhật thông thường nào!!
1. 皮肉(ひにく)を言わないで。Hinikuwo iwanaide: Đừng có chế giễu tớ.
2. あなたはおしゃべりだ。Anata wa oshaberida: Đồ bép xép
3. 失礼(しつれい)な奴(やつ)だ。Shitsurei na yatsuda: Đồ bất lịch sự. (Rei là lịch sự nha)
4. 誤解(ごかい)しないでください。Gokai shinaide kudasai: Đừng có hiểu sai.
5. 悪(わる)いね。Warui ne: Tệ hai.
6. お節介(せっかい)なやつだなあ。Osekkai na yatsu danaa. Mày đúng là đồ tọc mạch.
7. 酷(ひどい)。Hidoi: Thật kinh khủng.
8. なんという態度(たいど)だ。Nan toiu taido da: Thái độ của cậu đó à?
9.君(きみ)のようにはならない。Kimi no you niwa naranai: Chẳng có ai như cậu cả
10. 何とおっしゃいましたか。Nanto osshai mashita ka? Cậu nói cái gì?
11. 聞(き)きたくない。Kikitakunai: Tớ không muốn nghe cậu nói nữa
![]() |
du học nhật bản, học bổng du học, các trường nhật bản |
Cảm xúcCảm xúc